Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bằn bặt


[bằn bặt]
motionless, still
silent speechless, mule
bằn bặt chẳng có tin gì
there's no news (of him) for so long a time



xem bặt (láy)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.